Bạo lực ngôn từ là gì? Nguyên nhân, biểu hiện và hậu quả

Bạo lực ngôn từ (verbal abuse) hay bạo lực lời nói chính là hình thức khủng bố, tấn công, làm tổn thương đối phương bằng những lời nói nặng nề hoặc sự thờ ơ, im lặng đến đáng sợ. Tuy tình trạng bạo hành này không để lại những dấu vết trên cơ thể nhưng lại có sự ảnh hưởng nặng nề đến tâm lý của nạn nhân. 

Bạo lực ngôn từ
Bạo lực ngôn từ là hình thức sử dụng lời nói để hạ nhục, tấn công người khác

Bạo lực ngôn từ (verbal abuse) là gì?

Bạo lực ngôn từ (Verbal Abuse) là hành vi sử dụng ngôn ngữ (lời nói) để gây tổn thương, làm nhục, uy hiếp hoặc kiểm soát người khác. Nó bao gồm những lời lẽ xúc phạm, lăng mạ, đả kích, chửi bới, và đe dọa. Bạo lực ngôn từ có thể xảy ra trong nhiều bối cảnh, từ bạn bè, gia đình, trường học, nơi làm việc cho đến môi trường trực tuyến, hoặc thậm chí là những đối tượng không quen biết.

Nó còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như: Bạo lực lời nói, bạo lực ngôn ngữ, bạo hành bằng lời nói…

Bạo lực ngôn từ được thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau. Có thể là sự huyên hoang một cách thái quá cho đến những hành vi nhằm mục đích gây hấn thụ động. Thông thường, tình trạng bạo hành này sẽ được biểu hiện qua các dạng phổ biến như cố ý tiết lộ thông tin cá nhân, suy nghĩ của người khác, cố ý đổ lỗi cho đối phương về những việc ngoài ý muốn, phản bác lại những ý kiến, trải nghiệm của đối phương hoặc sử dụng những lời lẽ tồi tệ, miệt thị để phán xét, chỉ trích, hạ nhục người khác,…

Bạo lực ngôn từ chính là một nhánh nhỏ của tình trạng bạo hành tâm lý cảm xúc. Trái ngược với những hành vi sử dụng lời nói thô bạo, xúc phạm thì người bạo hành còn có thể tác động tâm lý đến đối phương bằng hình thức “không lời”. Tức là họ sử dụng những hành vi thụ động như nhìn chằm chằm tới người khác, nói xấu sau lưng người khác, liếc mắt, gièm pha đối phương, tỏ thái độ thờ ơ, sử dụng quyền lực để bắt nạt, đai nghiến người khác theo ý muốn của mình.

Bạo lực ngôn từ là gì
Lời nói chính là “vũ khí độc hại” có thể làm tổn thương tâm lý người khác

Hình thức bạo hành bằng lời nói tuy không để lại những hậu quả trước mắt như tình trạng bạo hành thể xác. Tuy nhiên, những ảnh hưởng của nó về mặt tâm lý, cảm xúc là vô cùng nặng nề. Nạn nhân của bạo lực lời nói phải đối mặt với rất nhiều sự biến đổi về mặt cảm xúc, họ trở nên lo lắng, sợ hãi, buồn bã, chán nản, tuyệt vọng, bất an, mất niềm tin,….Thậm chí có một số trường hợp trở nên tách biệt, sống khép kín và có nguy cơ mắc phải các chứng rối loạn nghiêm trọng hơn như trầm cảm, rối loạn lo âu,….

Tuy vậy nhưng hiện nay, nạn bạo lực ngôn ngữ vẫn chưa thực sự nhận được nhiều sự quan tâm và chú ý của mọi người. Những người bên ngoài hầu như không thể thấu hiểu được những tổn thương tâm lý bên trong của nạn nhân. Nhiều người còn cho rằng họ đã quá nhạy cảm, yếu đuối hoặc cố tình làm trầm trọng hóa vấn đề. Thậm chí có một số trường hợp bản thân nạn nhân cũng không biết rõ mình đang bị ngược đãi.

Thực trạng bạo lực ngôn từ hiện nay

Bạo lực ngôn từ có thể xảy ra trong nhiều bối cảnh, từ gia đình, trường học, nơi làm việc đến môi trường trực tuyến với thực trạng như sau:

  • Tại nơi làm việc: Nghiên cứu của Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp (NIOSH) cho thấy bạo lực ngôn từ là một trong những hình thức bạo lực phổ biến nhất trong môi trường làm việc. Điều này thường xảy ra trong các ngành dịch vụ và chăm sóc sức khỏe, nơi sự tương tác với khách hàng hoặc bệnh nhân có thể dẫn đến các cuộc tấn công bằng lời nói.
  • Trong giáo dục: Theo một nghiên cứu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bạo lực ngôn từ trong trường học có thể dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển tâm lý và học tập của học sinh. Đây là một yếu tố góp phần gia tăng tình trạng bạo lực học đường và giảm hiệu suất học tập.
  • Trên mạng xã hội: Các nghiên cứu gần đây cho thấy bạo lực ngôn từ trực tuyến đang gia tăng nhanh chóng. Theo báo cáo của Trung tâm Nghiên cứu Kỹ thuật số (Pew Research Center), 41% người trưởng thành và 53% thanh thiếu niên cho biết họ đã gặp phải hoặc chứng kiến bạo lực ngôn từ trên mạng xã hội.

Biểu hiện của bạo lực ngôn từ

So với tình trạng bạo hành thể xác thì hình thức bạo lực ngôn từ sẽ khó nhận biết hơn. Một số hành vi bạo lực ngôn ngữ thường được sử dụng như:

  • Đặt biệt danh xấu cho người khác: Đối tượng bạo hành sẽ chú ý đến những đặc điểm xấu của người khác để cố tình đặt một biệt danh nào đó cho họ. Nếu biệt danh này khiến cho bạn cảm thấy tự ti với chính mình và mọi người xung quanh thì có thể bạn đang bị bạo hành lời nói.
  • Luôn tìm mọi cách để khiến người khác cảm thấy ngượng ngùng: Những người bạo lực lời nói thường có xu hướng sử dụng những ngôn ngữ mỉa mai, châm biếm, chế nhạo về cách ăn mặc, vóc dáng, ngoại hình, sở thích của người khác nhằm mục đích hạ thấp và làm cho người đó cảm thấy xấu hổ. Hành động này có thể xảy ra ở những nơi riêng tư hoặc kể cả những chỗ đông người.
  • Trêu ghẹo: Thông thường những đối tượng này sẽ có sở thích trêu đùa, chọc phá người khác bằng những câu nói mà họ cho rằng vui nhộn, hài hước. Tuy nhiên, nếu những từ ngữ mà họ sử dụng không thể khiến cho đối phương cảm thấy vui vẻ, thoải mái thì đó có thể gọi là bạo lực lời nói.
  • Luôn chỉ trích: Cho dù là ở chỗ riêng tư hay là nơi công sở, đông người thì những lời nói chỉ trích không mang tính xây dựng cũng có thể khiến cho người khác cảm thấy bị xúc phạm và tổn thương. Đây cũng được xem là một trong các hành vi bạo hành lời nói mà nhiều người hay gặp phải.
  • Thường xuyên lớn tiếng: Việc la hét, nói chuyện lớn tiếng hoặc sử dụng những từ ngữ, lời nói không lịch sự, thô lỗ để trò chuyện cùng người khác cũng là một hành vi bạo lực ngôn từ.
  • Đe dọa: Hình thức đe dọa dù chỉ bằng lời nói, ngôn ngữ cũng có thể được xem là hành vi bạo hành nghiêm trọng. Những lời nói mang tính chất đe dọa, khủng bố, tra tấn sẽ làm người khác cảm thấy lo lắng, sợ hãi, dễ dàng bị kiểm soát và thao túng.
  • Buộc tội, đổ lỗi: Đây cũng được xem là một trong các hành vi bạo lực ngôn từ khiến cho nhiều người cảm thấy bị tổn thương và hạ thấp danh dự. Người bạo hành thường sử dụng những lời nói nhằm mục đích buộc tội một ai đó với những tình huống vô lý hoặc ngoài ý muốn.
Bạo Hành Bằng Lời Nói
Việc đặt biệt danh nhầm mục đích hạ nhục người khác cũng là hành vi bạo hành lời nói

Nhìn chung, bạo lực lời nói được thể hiện với nhiều hình thức và hành vi khác nhau. Trên đây chỉ là một số biểu hiện thường xuyên gặp phải, đôi lúc bạn có thể bắt gặp bằng nhiều cách khác. Tuy nhiên, đặc điểm chung của các dạng bạo hành này đó là đều gây nên những sự tổn thương, khiến cho đối tượng bị bạo hành cảm thấy buồn bã, đau khổ, chán nản, tuyệt vọng, mất dần sự tự tin vào bản thân.

Nguyên nhân của bạo lực ngôn từ

Bạo lực ngôn từ không phải là một hiện tượng đơn giản và thường có nhiều lý do kết hợp. Dưới đây là một số nguyên nhân chính dẫn đến bạo lực ngôn từ:

1. Yếu tố tâm lý cá nhân

  • Tự ti và cảm giác không đủ: Những người có cảm giác thấp kém hoặc không đủ tự tin thường dùng bạo lực ngôn từ như một cách để cảm thấy mình có quyền lực hoặc kiểm soát người khác.
  • Rối loạn tâm lý: Một số rối loạn tâm lý, chẳng hạn như rối loạn nhân cách chống đối xã hội hoặc rối loạn nhân cách ám ảnh, có thể dẫn đến hành vi bạo lực ngôn từ. Những người này có thể thiếu khả năng cảm nhận và đồng cảm với cảm xúc của người khác.

2. Môi trường xã hội và văn hóa

  • Mô hình hành vi: Nếu bạo lực ngôn từ được chứng kiến hoặc thực hành trong môi trường gia đình hoặc cộng đồng, nó có thể được xem như là hành vi chấp nhận được và được lặp lại ở những người khác.
  • Nền văn hóa: Trong một số nền văn hóa, việc sử dụng ngôn từ mạnh mẽ hoặc lăng mạ có thể được coi là bình thường hoặc thậm chí là một phương tiện thể hiện quyền lực hoặc sự thống trị.

3. Tình trạng căng thẳng và xung đột

  • Căng thẳng và áp lực: Những người đang trải qua căng thẳng cao hoặc áp lực trong cuộc sống có thể dễ dàng thể hiện sự tức giận hoặc thất vọng thông qua bạo lực ngôn từ. Điều này có thể xảy ra trong môi trường làm việc, gia đình, hoặc khi đối mặt với khó khăn tài chính hoặc cá nhân.
  • Xung đột: Xung đột cá nhân hoặc sự không đồng ý về quan điểm có thể dẫn đến việc sử dụng ngôn từ gây tổn thương như một cách để bảo vệ quan điểm cá nhân hoặc làm tổn thương đối phương.

4. Tính chất của mối quan hệ

  • Quyền lực và kiểm soát: Trong các mối quan hệ, đặc biệt là các mối quan hệ lạm dụng, bạo lực ngôn từ có thể được sử dụng như một công cụ để duy trì quyền lực và kiểm soát đối phương. Đây thường là một phần của mô hình bạo lực kiểm soát rộng lớn hơn.
  • Giao tiếp kém: Thiếu kỹ năng giao tiếp hiệu quả có thể dẫn đến việc sử dụng ngôn từ gây tổn thương. Những người không biết cách diễn đạt cảm xúc và nhu cầu của mình một cách lành mạnh có thể dễ dàng chuyển sang bạo lực ngôn từ.

5. Tác động của công nghệ

  • Mạng xã hội và ẩn danh: Sự ẩn danh (Anonymity) trên mạng xã hội có thể khuyến khích một số người hành xử bạo lực ngôn từ vì họ cảm thấy không bị chịu trách nhiệm. Điều này tạo ra một môi trường thuận lợi cho các hành vi lăng mạ và xúc phạm.
  • Thiếu giám sát: Trong các không gian trực tuyến, thiếu sự giám sát và quy định rõ ràng có thể dẫn đến việc dễ dàng xảy ra bạo lực ngôn từ.

6. Yếu tố sinh học và di truyền

  • Di truyền: Một số nghiên cứu chỉ ra rằng có thể có yếu tố di truyền liên quan đến hành vi bạo lực.

Nhìn chung, nguyên nhân của bạo lực ngôn từ thường là sự kết hợp của nhiều yếu tố cá nhân, xã hội, và môi trường. Hiểu rõ các nguyên nhân này là cần thiết để có biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

hệ lụy của bạo lực ngôn từ
Trẻ em từng bị bạo hành lời nói sẽ có nguy cơ trầm cảm cao sau khi trường thành

Hậu quả của bạo lực ngôn từ

Bạo lực ngôn từ không gây tổn thương thể xác, nhưng ảnh hưởng của nó đến tâm lý và chất lượng cuộc sống của nạn nhân là rất nghiêm trọng. Dưới đây là những hậu quả chính của bạo lực ngôn từ:

Ảnh hưởng tâm lý:

  • Buồn bã và lo âu: Nạn nhân thường xuyên cảm thấy buồn bã, lo âu và chán nản do bị lăng mạ hoặc chỉ trích thường xuyên.
  • Thiếu tự tin và lòng tự trọng: Những lời nói tiêu cực có thể làm giảm sự tự tin và lòng tự trọng của nạn nhân, khiến họ cảm thấy không xứng đáng hoặc kém cỏi.
  • Tuyệt vọng: Nạn nhân có thể cảm thấy tuyệt vọng và không còn hy vọng vào khả năng cải thiện tình hình của bản thân.

Ảnh hưởng lâu dài:

  • Nguy cơ trầm cảm và lo âu: Trẻ em từng bị bạo hành ngôn từ có nguy cơ cao bị trầm cảm và lo âu khi trưởng thành. Các nghiên cứu cho thấy bạo lực ngôn từ trong thời thơ ấu có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng trong tương lai.
  • Rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD): Nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, nạn nhân có thể phát triển các triệu chứng của PTSD, gây khó khăn trong việc đối phó với các tình huống stress trong cuộc sống hàng ngày.

Tự cảm nhận tiêu cực:

  • Tin vào lời nói tiêu cực: Nạn nhân có thể bắt đầu tin vào những lời nói tiêu cực mà họ đã nhận được, như cảm thấy mình vô dụng hoặc không có khả năng làm bất cứ điều gì đúng.
  • Cảm giác không đáng được tôn trọng: Họ có thể cảm thấy mình không xứng đáng được tôn trọng hoặc yêu thương, điều này làm giảm chất lượng cuộc sống của họ.

Ảnh hưởng đến cuộc sống:

  • Khó khăn trong học tập và công việc: Tâm lý tiêu cực và thiếu tự tin có thể ảnh hưởng đến khả năng học tập và làm việc của nạn nhân, làm giảm hiệu suất và cơ hội thành công trong sự nghiệp.
  • Mối quan hệ cá nhân: Nạn nhân có thể gặp khó khăn trong việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ tích cực với gia đình, bạn bè và đồng nghiệp.
  • Khả năng đạt được thành công: Cảm giác không đủ khả năng và lòng tự trọng thấp có thể cản trở nạn nhân trong việc theo đuổi các mục tiêu cá nhân và đạt được thành công trong cuộc sống.

Những Khó Khăn Khác:

  • Tạo ra môi trường độc hại: Bạo lực ngôn từ có thể làm cho môi trường xung quanh trở nên độc hại và căng thẳng, ảnh hưởng đến những người khác và gây ra xung đột thêm.
  • Khó khăn trong việc phục hồi: Hậu quả của bạo lực ngôn từ có thể kéo dài và làm cho quá trình phục hồi trở nên khó khăn hơn, đòi hỏi sự hỗ trợ và can thiệp kịp thời để giúp nạn nhân xây dựng lại cuộc sống của mình.

Những hậu quả của bạo lực ngôn từ có thể kéo dài. Nó cần được nhận diện và xử lý kịp thời để giảm thiểu tác động tiêu cực.

Cách thoát khỏi tình trạng bạo lực ngôn từ

Việc nhận ra bản thân đang là nạn nhân của hình thức bạo hành bằng lời nói vẫn chưa thể giúp bạn tránh khỏi được những ảnh hưởng tâm lý mà nó gây ra. Bạn cần phải có biện pháp ứng phó tốt với những câu nói xúc phạm, chỉ trích để bảo vệ tốt cho bản thân.

Cách thoát khỏi bạo lực ngôn từ
Bạn cần thể hiện thái độ phản kháng nghiêm túc khi người khác dùng lời nói xúc phạm

Dưới đây là 5 cách giúp bạn vượt qua bạo lực ngôn từ một cách hiệu quả.

1. Thể hiện thái độ và đề nghị đối phương ngừng những lời nói tổn thương

Đôi lúc sự chịu đựng và im lặng của bạn chính là cơ hội để người khác tấn công và liên tục sử dụng những lời nói xúc phạm đến danh dự và nhân phẩm. Do đó, để chấm dứt tình trạng này bạn cần phải tỏ thái độ không hài lòng và nghiêm túc khi đối phương có những lời nói ác ý, bêu xấu hoặc chỉ trích không mang tính xây dựng.

Việc tỏ thái một cách bình tĩnh và dứt khoát sẽ khiến cho đối phương hiểu rằng bạn đang không chấp nhận hành vi bạo lực ngôn từ của họ và bạn sẽ sẵn sàng phản kháng nếu người đó tiếp tục có những lời nói xúc phạm. Nếu đối phương không quan tâm đến thái độ cảnh báo của bạn thì bạn hãy lặp lại lời nói và rời đi để tránh xung đột.

Thông thường, những người có xu hướng sử dụng lời nói để bạo hành người xung quanh sẽ không quan tâm đến cảm nhận của người khác. Do đó, có đôi lúc những lời nói và thái độ của bạn sẽ bị họ phớt lờ và tiếp tục gây tổn thương đến bạn. Lúc này thay vì cố gắng tranh cãi thì bạn hãy chọn cách tránh khỏi đó và áp dụng thêm nhiều biện pháp khác.

2. Hạn chế gặp gỡ hoặc tránh xa khỏi mối quan hệ “độc hại”

Việc cứ tiếp tục giao tiếp và giữ mối quan hệ với người bạo hành chỉ khiến cho bạn càng cảm thấy mệt mỏi và bế tắc. Do đó, để thoát khỏi bạo lực ngôn từ, bạn nên tìm cách tránh xa những đối tượng này hoặc nếu có thể hãy cắt đứt mối quan hệ “độc hại” này.

Cũng bởi những người này sẽ không thể thấu hiểu, họ không biết cách lắng nghe và có tính ích kỷ cao. Nếu bạn cứ cố gắng thân thiết hoặc sống lâu dài với họ sẽ khiến cho tâm lý của bạn càng trở nên tiêu cực, vô vọng.

Đối với những mối quan hệ thân thiết, đặc biệt là cuộc sống vợ chồng thì việc chấm dứt một mối quan hệ có thể gặp nhiều khó khăn. Bởi lý đối phương sẽ không thể chấp nhận được lời đề nghị của bạn và tìm mọi cách để níu giữ bạn ở lại. Tuy nhiên, bạn cần phải mạnh mẽ và cố gắng thu thập bằng chứng bạo hành bằng lời nói của họ để có thể mau chóng thoát ra được mối quan hệ nguy hiểm này.

3. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ mọi người xung quanh

Nạn nhân của hình thức bạo lực ngôn ngữ phải gánh chịu nhiều sự tổn thương về mặt tinh thần và cảm xúc. Thay vì cứ cố gắng chịu đựng và dồn nén nó vào bên trong thì bạn hãy thử chia sẻ và bày tỏ với những người xung quanh mình. Khi có thể nói ra được những khó khăn, đau khổ của bản thân sẽ giúp cho tâm trí được thoải mái, nhẹ nhàng hơn.

Ngoài ra, những người bên cạnh cũng sẽ thấu hiểu và đồng cảm hơn với những cảm xúc hiện tại của bạn, giúp bạn có thêm nhiều động lực để vượt qua được khó khăn, khủng hoảng. Tuy nhiên, bạn cần phải tìm đối tượng phù hợp, tốt nhất chỉ nên chia sẻ với những người sự thân thiết và đáng tin tưởng.

Cũng bởi đôi lúc những người bên ngoài sẽ không thể hiểu được vấn đề mà bạn đang gặp phải. Thậm chí họ còn cho rằng do bạn quá đa nghi, nhạy cảm và bản thân bạn đang cố gắng trầm trọng hóa mọi sự việc.

4. Học cách phớt lờ với những điều tiêu cực

Thông thường những mối quan hệ xung quanh, những người thân thiết của bạn chính là những đối tượng bạo hành tâm lý vô cùng nguy hiểm. Tuy nhiên, đối với những mối quan hệ này có thể bạn không cắt đứt hoàn toàn được. Do đó, hãy học cách phớt lờ và đừng để tâm quá nhiều đến những điều tiêu cực.

Tốt nhất bạn hãy nên tìm cách tránh xa việc gặp gỡ, trò chuyện với những đối tượng này. Đồng thời hãy ngừng quan tâm đến những điều mà họ nói, hãy bỏ ngoài tai những câu nói chỉ trích, chê bai, chì chiết tiêu cực. Nếu những lời nói của họ không mang tính chất xây dựng thì bạn hãy lờ đi và đừng cố gắng suy nghĩ vì những việc đó

Bạn nên hiểu rằng cuộc sống sẽ không thể nào tuân theo những gì mà bạn mong muốn. Do đó, hãy tập làm quen với những điều tiêu cực, hãy tạo cho mình một tinh thần vững vàng và mạnh mẽ để chống chọi lại những điều xấu xa bên ngoài. Nếu đôi lúc cảm thấy buồn chán và mệt mỏi vì những lời nói ác ý thì bạn hãy tự cho bản thân một chút thời gian thư giãn để tâm trạng nhanh chóng trở lại trạng thái ổn định.

5. Tìm gặp chuyên gia tâm lý

Nếu bản thân không thể tự vượt qua được những tổn thương tâm lý mà tình trạng bạo lực ngôn từ gây ra thì bạn hãy cân nhắc đến việc tìm gặp các chuyên gia tâm lý. Thông qua các buổi trò chuyện, chuyên gia tâm lý sẽ giúp cho bạn tháo gỡ được những khúc mắc trong lòng, dần giải tỏa tâm trạng và trở nên tích cực hơn.

Đồng thời, chuyên gia tâm lý còn hướng dẫn cho bạn cách kiểm soát cảm xúc, bổ sung và nâng cao các kỹ năng cần thiết để ứng phó tốt với tình trạng bạo hành bằng lời nói. Để mang lại kết quả tốt nhất, bản thân nạn nhân cũng cần phải thoải mái chia sẻ và tin tưởng vào chuyên gia tâm lý. Đồng thời cần phải theo đúng liệu trình trị liệu của chuyên gia để có thể khắc phục tốt các tổn thương tâm lý mà bạo hành lời nói để lại.

Bạo lực ngôn từ tuy không để lại những tổn thương về mặt thể xác nhưng những ảnh hưởng tâm lý của nó rất khó chữa lành. Vì thế, bạn cần phải biết cách tự bảo vệ mình tránh khỏi những lời nói tiêu cực, ác ý. Đặc biệt, bản thân cũng cần phải cẩn trọng trong từng câu nói để không vô tình gây tổn thương cho người xung quanh.

Có thể bạn quan tâm:

5/5 - (1 bình chọn)

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *