Rối loạn ngôn ngữ sau tai biến điều trị như thế nào?

Rối loạn ngôn ngữ sau tai biến có liên quan đến tổn thương ở vùng điều khiển ngôn ngữ. Di chứng này ảnh hưởng nhiều đến cuộc sống và tâm lý của bệnh nhân. Vì vậy, nên can thiệp trị liệu sớm để cải thiện di chứng và ổn định lại cuộc sống nhanh chóng.

rối loạn ngôn ngữ sau tai biến
Rối loạn ngôn ngữ là di chứng phổ biến (chiếm khoảng 40% trường hợp) sau tai biến mạch máu não

Vì sao tai biến mạch máu não gây rối loạn ngôn ngữ?

Tai biến mạch máu não đang là vấn đề lớn đối với sức khỏe của con người. Sau tai biến, não bộ sẽ bị tổn thương ít nhiều dẫn đến những di chứng về vận động và ngôn ngữ. Trong đó, rối loạn ngôn ngữ là di chứng khá phổ biến với tỷ lệ lên đến 40%.

Não bộ là cơ quan điều khiển hệ thần kinh trung ương, chi phối và kiểm soát suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của con người. Khi xảy ra tai biến mạch máu não, một vùng của não có thể bị tổn thương do quá trình tuần hoàn máu ngưng trệ một cách đột ngột.

Tổn thương có thể xảy ra ở bất cứ đâu, bao gồm cả vùng điều khiển ngôn ngữ. Đây chính là nguyên nhân trực tiếp gây ra rối loạn ngôn ngữ sau tai biến. Tùy theo vị trí tổn thương mà triệu chứng mỗi người gặp phải sẽ khác nhau về biểu hiện và mức độ.

rối loạn ngôn ngữ sau tai biến
Tổn thương vùng điều khiển ngôn ngữ là nguyên nhân trực tiếp gây rối loạn ngôn ngữ sau tai biến

Tai biến là nguyên nhân thường gặp gây rối loạn ngôn ngữ ở người trưởng thành. Trong đó, 40% là rối loạn ngôn ngữ vùng Broca, 24% trường hợp là rối loạn ngôn ngữ toàn bộ, 36% bị rối loạn ngôn ngữ Wernicke và phần còn lại là rối loạn ngôn ngữ dẫn truyền.

Tổn thương vùng não điều khiển ngôn ngữ sẽ không thể hồi phục hoàn toàn. Tuy nhiên, phục hồi chức năng có thể tái tổ chức não và cải thiện khả năng ngôn ngữ đáng kể. Thời gian phục hồi chức năng và khả năng phục hồi sẽ phụ thuộc hoàn toàn vào tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân.

Rối loạn ngôn ngữ nói chung và rối loạn ngôn ngữ sau tai biến nói riêng gây ra rất nhiều phiền toái trong cuộc sống. Ảnh hưởng đầu tiên của di chứng này là bệnh nhân gặp khó khăn trong giao tiếp hằng ngày. Về lâu dài, tâm lý của người bệnh sẽ bị ức chế và đôi khi phát triển thành các rối loạn tâm lý, tâm thần như trầm cảm, rối loạn lo âu. Một số người còn có biểu hiện kích động, cáu kỉnh do tâm lý bị ức chế.

Ngôn ngữ là phương tiện chính để giao tiếp. Vì vậy, rối loạn ngôn ngữ gây ra nhiều phiền toái cho bệnh nhân trong sinh hoạt hằng ngày, công việc và khả năng hội nhập xã hội. Do đó, nên can thiệp sớm các phương pháp trị liệu để cải thiện di chứng sau tai biến và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Các dạng rối loạn ngôn ngữ sau tai biến thường gặp

Dựa vào vị trí não bị tổn thương, rối loạn ngôn ngữ sau tai biến được chia thành 4 thể lâm sàng:

ads bùi thị hải yến chuyên gia tâm lý

1. Rối loạn ngôn ngữ vùng Broca

Vùng Broca là cơ quan sinh ra ngôn ngữ. Cơ quan này giúp con người dễ dàng biểu đạt ngôn ngữ theo ý muốn. Vùng Broca bị tổn thương sẽ gây rối loạn ngôn ngữ vùng Broca. Thể lâm sàng này đặc trưng bởi tình trạng bệnh nhân hiểu được lời nói của người khác và hiểu được những gì bản thân muốn nói nhưng không thể nào nói lưu loát được.

Các dấu hiệu nhận biết rối loạn ngôn ngữ vùng Broca:

  • Không thể nói trôi chảy, thường chỉ nói được vài từ và không nói được một số từ nhất định
  • Cách nói nhát gừng, không lưu loát
  • Thường xuyên không tìm được từ để nói dẫn đến lúng túng, câu nói rời rạc và tối nghĩa mặc dù bệnh nhân hiểu được câu hỏi và hiểu được những gì mình muốn nói.
  • Với những câu nói phức tạp, bệnh nhân vẫn hoàn toàn hiểu được nhưng tương đối chậm hơn so với bình thường.
  • Khả năng đọc cũng có dấu hiệu suy yếu nhưng không rõ rệt.
  • Ở mức độ nhẹ, bệnh nhân vẫn có thể nói được nhưng thường không lưu loát. Trường hợp nặng chỉ có thể nói rời rạc từng từ và những người xung quanh gần như không thể hiểu được lời nói của bệnh nhân.
  • Khả năng lặp lại kém, kể cả lời nói của người khác và của chính bản thân.

Rối loạn ngôn ngữ vùng Broca còn có đi kèm với di chứng yếu liệt và mất cảm giác nửa người. Đây là thể lâm sàng thường gặp nhất với tỷ lệ 40%. Thể bệnh này hoàn toàn có thể cải thiện nếu được trị liệu sớm và đúng cách.

2. Rối loạn ngôn ngữ vùng Wernicke

Rối loạn ngôn ngữ vùng Wernicke xảy ra khi tổn thương xuất hiện ở hồi sau trên thùy thái dương của bán cầu ưu thế. Thể lâm sàng này đặc trưng bởi khả năng thông hiểu ngôn ngữ kém, tuy nhiên vẫn có thể nói lưu loát.

Mặc dù có thể nói lưu loát nhưng vì không hiểu nghĩa nên bệnh nhân thường dùng các từ vô nghĩa, câu nói không có nghĩa và không phù hợp với hoàn cảnh. Rối loạn ngôn ngữ vùng Wernicke còn được biết đến với tên gọi rối loạn tiếp nhận ngôn ngữ.

Các triệu chứng nhận biết rối loạn ngôn ngữ vùng Wernicke:

  • Không bị nói ngọng, phát âm bình thường, lời nói trôi chảy và lưu loát
  • Gặp khó khăn khi lặp lại câu nói của bản thân và người khác.
  • Bệnh nhân không hiểu được lời nói của người khác và lời nói của chính mình nên câu nói thường vô nghĩa, sử dụng từ ngữ không phù hợp với hoàn cảnh và tính logic.
  • Thường gọi sai tên các vật dụng, đồ đạc, hiện tượng,…
  • Bệnh nhân có khả năng viết tốt và gần như không bị ảnh hưởng nhiều.

3. Rối loạn ngôn ngữ dẫn truyền

Rối loạn ngôn ngữ dẫn truyền xảy ra khi đường dẫn truyền của vùng Broca và Wernick bị rối loạn. Tình trạng này thường có liên quan đến tổn thương ở thùy thái dương bán cầu chiếm ưu thế, bó cong và thùy đỉnh bán cầu chiếm ưu thế. Đặc điểm của thể lâm sàng này là khả năng thông hiểu tốt, lặp lại kém và có thể nói lưu loát.

Các dấu hiệu nhận biết rối loạn ngôn ngữ dẫn truyền:

  • Nói lưu loát, rành mạch nhưng thường dùng sai từ
  • Có thể hiểu được ngôn ngữ của bản thân và những người xung quanh
  • Khả năng lặp lại kém dẫn đến rối loạn về khả năng viết và khả năng gọi tên

4. Rối loạn ngôn ngữ toàn bộ

Rối loạn ngôn ngữ toàn bộ là thể bệnh nặng có tiên lượng không thuận lợi. Thể bệnh này xảy ra khi các vùng trên đều bị tổn thương. Biểu hiện chính của rối loạn ngôn ngữ toàn bộ bao gồm:

rối loạn ngôn ngữ sau tai biến
Rối loạn ngôn ngữ toàn bộ khiến bệnh nhân không thể đọc, viết, khó khăn khi nói và khả năng thông hiểu kém
  • Khả năng thông hiểu kém
  • Không nói được hoặc nói rời rạc, không lưu loát
  • Khả năng lặp lại kém
  • Bệnh nhân không thể đọc hay viết
  • Đi kèm với các biểu hiện như bán manh đồng danh, mất cảm giác nửa người và liệt nửa người

Trong 4 thể lâm sàng trên, rối loạn ngôn ngữ vùng Broca là thể bệnh phổ biến nhất với tỷ lệ chiếm 40%. Thể bệnh này hoàn toàn có thể cải thiện và khả năng phục hồi tương đối tốt.

Cải thiện rối loạn ngôn ngữ sau tai biến

Các di chứng của tai biến mạch máu não gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và cuộc sống của bệnh nhân. Mặc dù vùng não điều khiển ngôn ngữ đã bị tổn thương nhưng khả năng ngôn ngữ vẫn có thể được cải thiện nếu can thiệp trị liệu.

Dưới đây các phương pháp can thiệp được cân nhắc cho bệnh nhân bị rối loạn ngôn ngữ sau tai biến:

1. Ngôn ngữ trị liệu

Ngôn ngữ trị liệu là phương pháp mang lại hiệu quả trong trị liệu rối loạn ngôn ngữ nói chung và rối loạn ngôn ngữ sau tai biến nói riêng. Phương pháp này được ứng dụng rộng rãi từ những năm 20 của thế kỷ trước và hiện tại trở nên rất phổ biến.

rối loạn ngôn ngữ sau tai biến
Ngôn ngữ trị liệu mang lại hiệu quả trong việc phục hồi rối loạn ngôn ngữ sau tai biến mạch máu não

Ngôn ngữ trị liệu bao gồm nhiều bài tập khác nhau và được linh hoạt thay đổi để phù hợp với từng bệnh nhân. Đối với bệnh nhân rối loạn ngôn ngữ sau tai biến, những bài tập sau đây đã được chứng minh mang lại hiệu quả rõ rệt:

  • Khuyến khích bệnh nhân tập nói tự nhiên, có thể cho bệnh nhân đếm ngày tháng, đếm số, đọc bảng chữ cái,…
  • Tập gọi tên màu sắc và đồ vật xung quanh
  • Khuyến khích bệnh nhân ca hát, ngâm thơ để phục hồi chức năng ngôn ngữ
  • Đưa ra một từ ngữ, sau đó yêu cầu bệnh nhân tìm từ trái nghĩa. Nên bắt đầu từ những từ đơn giản như ngày – đêm, xa – gần, lên – xuống, trên – dưới, nóng – lạnh,… Việc này sẽ giúp bệnh nhân cải thiện khả năng ngôn ngữ và sử dụng ngôn ngữ phù hợp hơn.
  • Sau khi bệnh nhân đã thành thạo, người thân nên giúp bệnh nhân tìm từ ngữ phù hợp với đoạn mô tả người, vật hoặc sự kiện. Khi mô tả, không được nhắc đến tên của đồ vật, con người để bệnh nhân tự suy nghĩ và tìm ra đáp án.
  • Yêu cầu bệnh nhân kể tên các loài hoa, trái cây, loài vật, đồ dùng học tập,…
  • Cho bệnh nhân tập đọc, nên đọc các từ đơn giản và dễ phát âm. Sau đó có thể tăng độ khó lên theo thời gian.
  • Tìm hình ảnh có nội dung là đồ vật, con vật quen thuộc để bệnh nhân mô tả lại.

Người bị rối loạn ngôn ngữ sau tai biến đa phần đều đã lớn tuổi. Do đó, khi tập luyện cho bệnh nhân, gia đình nên kiên nhẫn và không nên tạo cho người bệnh cảm giác bản thân là một đứa trẻ. Ngoài ra, nên thay đổi không gian và nội dung bài tập thường xuyên để tránh tâm lý nhàm chán.

Các bài tập phục hồi chức năng ngôn ngữ cần được thực hiện thường xuyên và nhiều lần trong ngày. Gia đình nên tạo không gian thoải mái, vui vẻ, đồng thời không hối thúc và không gây áp lực cho người bệnh. Nếu có sự tham gia của những thành viên khác, bệnh nhân sẽ có thêm động lực và cảm thấy thoải mái, thích thú hơn trong thời gian trị liệu.

Các bài tập trên đều có thể thực hiện ngay tại nhà. Bên cạnh đó, gia đình cũng có thể cho bệnh nhân can thiệp một số liệu pháp tại bệnh viện.

2. Sử dụng các sản phẩm hỗ trợ

Bên cạnh ngôn ngữ trị liệu, gia đình có thể cho bệnh nhân bị rối loạn ngôn ngữ sau tai biến sử dụng một số sản phẩm hỗ trợ. Các sản phẩm này có tác dụng thúc đẩy tuần hoàn máu lên não, tăng quá trình trao đổi chất, tái tạo và phục hồi các tế bào hư tổn.

Với sự hỗ trợ của các sản phẩm này, vùng não bị tổn thương sẽ phục hồi nhanh chóng hơn. Nếu kết hợp với ngôn ngữ trị liệu, rối loạn ngôn ngữ sau tai biến sẽ thuyên giảm rõ rệt sau một thời gian. Trong thời gian này, gia đình cũng nên khuyến khích bệnh nhân ăn uống điều độ và phục hồi chức năng vận động để nhanh chóng quay trở lại cuộc sống như bình thường.

ads cao kim thắm chuyên gia tâm lý trị liệu
Rối loạn ngôn ngữ sau tai biến là di chứng rất phổ biến (chiếm 40%). Tình trạng này gây ra nhiều ảnh hưởng đối với cuộc sống và tâm lý của bệnh nhân. Do đó, gia đình nên cho bệnh nhân can thiệp ngôn ngữ trị liệu càng sớm càng tốt. Đồng thời nên chú ý động viên, hỗ trợ và nâng đỡ tinh thần để người bệnh có động lực vượt qua bệnh tật.

Tham khảo thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *