Hội chứng sợ không gian hẹp (Claustrophobia) là gì? Cách trị
Hội chứng sợ không gian hẹp (Claustrophobia) là tình trạng sợ hãi vô lý, quá mức về những không gian hẹp và kín. Tình trạng này gây ra nhiều phiền toái và cản trở hoạt động hằng ngày trong cuộc sống.
Hội chứng sợ không gian hẹp là gì?
Hội chứng sợ không gian hẹp (Claustrophobia) là một loại rối loạn lo âu thuộc nhóm ám ảnh sợ đặc hiệu/ chuyên biệt. Người mắc hội chứng này có nỗi sợ hãi quá mức, vô cớ khi ở trong những không gian kín, hẹp hoặc thiếu sáng như thang máy, máy bay, xe hơi, phòng nhỏ, không cửa sổ,… Khiến họ trở nên hoảng loạng, mất kiểm soát với những đặc điểm chính như:
- Có cảm giác ngột ngạt hoặc sợ bị ngạt thở khi ở trong không gian nhỏ.
- Nhịp tim tăng nhanh hoặc đánh trống ngực.
- Khó thở, đổ mồ hôi nhiều, hoặc cảm giác chóng mặt, buồn nôn.
- Hoảng loạn, run rẩy và cảm giác muốn rời khỏi nơi đó ngay lập tức.
- Sợ bị mất kiểm soát hoặc cảm giác rằng bản thân mình có thể ngất xỉu hoặc thậm chí chết.
Khi đối mặt với những tình huống này, bệnh nhân xuất hiện nỗi sợ tột độ, kèm theo trạng thái hoảng loạn, bức bối và rất khó để kiểm soát cảm xúc, hành vi của bản thân.
Tương tự như các dạng rối loạn lo âu khác, người mắc hội chứng sợ không gian hẹp có xu hướng né tránh những tình huống gây ra nỗi sợ vô cớ.
Thống kê cho thấy, khoảng 10% người Anh và 5% người Mỹ có dấu hiệu mắc chứng sợ không gian hẹp. Các triệu chứng thường khởi phát sớm trong thời thơ ấu và thanh thiếu niên.
Mức độ của nỗi sợ và các triệu chứng đi kèm có thể nghiêm trọng dần theo thời gian. Do đó người bệnh cần được thăm khám và điều trị kịp thời.
Dấu hiệu nhận biết hội chứng sợ không gian hẹp
Hội chứng sợ không gian hẹp đặc trưng bởi nỗi sợ vô cớ và kéo dài về những không gian nhỏ hẹp và kín. Nỗi sợ này khiến bệnh nhân có xu hướng né tránh những không gian hẹp.
1. Các triệu chứng thường thấy
Các triệu chứng thường gặp ở người mắc hội chứng sợ không gian hẹp:
- Đổ mồ hôi
- Ớn lạnh
- Sợ hãi tột độ, hoảng loạn
- Tăng thông khí (khó thở liên quan đến chứng lo âu)
- Khô miệng
- Nóng ran
- Choáng váng, chóng mặt, ngất xỉu do sợ hãi quá mức
- Đau đầu
- Buồn nôn
- Run rẩy
- Tê tái
- Khó thở, đau và tức ngực
- Có cảm giác nghẹt thở
- Mất phương hướng
- Có nỗi sợ bị tổn hại, mắc bệnh, đôi khi người bệnh sợ hãi quá mức về cái chết
Các triệu chứng của hội chứng sợ không gian hẹp có mức độ từ nhẹ đến nặng tùy theo tình trạng người bệnh. Tuy nhiên, đa phần nỗi sợ đều nặng dần theo thời gian nếu không được thăm khám và điều trị.
2. Những tình huống kích phát triệu chứng
Các triệu chứng này chỉ kích hoạt khi người bệnh phải đối mặt với những tình huống như:
- Đi vào phòng nhỏ, hẹp và kín
- Tham quan các hang động hẹp
- Đi vào các đường hầm nhỏ
- Đi máy bay, tàu hỏa, xe buýt, ô tô
- Vào thang máy
- Vào phòng chụp CT hoặc MRI
- Đứng trong không gian không quá nhỏ nhưng đông người
- Nhà vệ sinh (thường là nhà vệ sinh công cộng)
- Thậm chí một số người còn có cảm giác sợ hãi khi mặc quần áo kín và cao cổ
Khi rơi vào tình huống này, người bệnh sẽ khởi phát nỗi sợ tột độ. Do đó, bệnh nhân sẽ đi bộ, đi xe máy hoặc xe đạp, thay vì dùng phương tiện công cộng và thang máy.
Nguyên nhân gây ra chứng sợ không gian hẹp
Hiện tại, nguyên nhân chính xác gây ra hội chứng này vẫn chưa được xác định. Dù chưa tìm được nguyên nhân nhưng các chuyên gia nhận thấy hội chứng này có liên quan đến các yếu tố sau:
1. Điều kiện hóa cổ điển (phản xạ có điều kiện)
Phản xạ có điều kiện là những phản ứng được hình thành sau khi được giáo dục, huấn luyện hoặc sau khi trải qua sự việc, tình huống mà bản thân hình thành phản ứng này để bảo vệ cơ thể.
Phản ứng sợ hãi và hoảng loạn có thể được kích hoạt do người bệnh đã trải qua những sự kiện gây sang chấn. Ví dụ như tai nạn máy bay, xe buýt trong các không gian kín, hẹp, bị nhốt trong phòng kín nhiều ngày,…
Những trải nghiệm này tạo ra ấn tượng mạnh mẽ trong tâm trí. Do đó, bệnh nhân có thể phát sinh nỗi sợ vô lý và quá mức khi rơi vào tình huống tương tự.
2. Di truyền
Tương tự như các rối loạn tâm lý khác, hội chứng sợ không gian hẹp cũng là bệnh lý có khả năng di truyền. Con cái có thể thừa hưởng các gen quy định sự bất thường từ cha mẹ.
3. Yếu tố gia đình
Ngoài di truyền, gia đình cũng có thể là nguyên nhân dẫn đến hội chứng sợ không gian hẹp. Nếu cha mẹ hoặc người thân mắc chứng bệnh này (dù cùng huyết thống hay không), trẻ có thể bị ảnh hưởng.
Khi chứng kiến người thân sợ hãi tột độ với các không gian kín, trẻ cũng sẽ dần hình thành nỗi sợ vô lý và phát sinh phản ứng tương tự
4. Cấu tạo của hạch hạnh nhân
Hạch hạnh nhân (Amygdala) là cơ quan có kích thước rất nhỏ nằm trong não bộ. Chức năng chính của Amygdala là điều hòa sự sợ hãi, tạo ra phản ứng để cơ thể vượt qua những tình huống đe dọa.
Khi đối diện với nỗi sợ, cơ quan này sẽ tạo ra các xung động dẫn đến giải phóng adrenaline. Cơ quan hô hấp, nhịp tim, huyết áp,… sẽ thay đổi theo. Đây là cơ chế gây ra các triệu chứng thể chất khi cơ thể đối mặt với sự sợ hãi quá mức.
Các nghiên cứu cho thấy, người mắc chứng rối loạn ám ảnh sợ hãi nói chung, và sợ không gian hẹp nói riêng có kích thước hạch hạnh nhân bên phải nhỏ hơn.
5. Trải nghiệm cá nhân
Những sự kiện trong quá khứ liên quan đến không gian hẹp và kín gây tổn thương tâm lý trầm trọng. Bệnh nhân hình thành phản xạ có điều kiện khi đối diện với không gian tương tự.
Các sự kiện có thể gia tăng nguy cơ mắc hội chứng sợ không gian hẹp, bao gồm:
- Từng bị nhốt trong phòng nhỏ, hẹp, không có ánh sáng và lối ra
- Bị nhốt trong hộp/ tủ do bị bắt cóc, lạm dụng và hành hung
- Trẻ nhỏ bị lạc cha mẹ trong đám đông cũng có thể hình thành nỗi sợ về không gian hẹp
- Trẻ nhỏ từng bị bỏ quên hoặc nhốt trong ô tô, xe tải
- Trẻ từng bị mắc kẹt trong hàng rào, hang động,…
- Gặp phải tai nạn khi sử dụng các phương tiện có không gian kín như máy bay, tàu hỏa, xe hơi,….
Xem thêm: Tuổi thơ bất hạnh ảnh hưởng thế nào đến tâm lý và cuộc sống
Hội chứng sợ không gian hẹp có ảnh hưởng gì không?
Hội chứng sợ không gian hẹp khiến người bệnh gặp không ít phiền toái và rắc rối trong cuộc sống. Họ khó phát huy hết năng lực và gặp nhiều trở ngại trong công việc.
Đa phần người mắc hội chứng sợ không gian hẹp đều bị giới hạn cơ hội nghề nghiệp. Họ không thể tiếp xúc với một số tình huống nhất định gây trở ngại công việc.
Người bệnh thường lựa chọn đi thang bộ thay vì thang máy. Do đó, người bệnh từ chối những công việc phải làm việc tại các tòa nhà cao tầng, văn phòng nhỏ, hoặc quá đông người.
Trẻ nhỏ cũng có thể khó khăn khi tìm kiếm môi trường giáo dục phù hợp. Trẻ dễ mất tập trung và sợ hãi khi lớp học quá đông, phòng học nhỏ, khép kín và không có cửa sổ.
Bệnh nhân cũng né tránh sử dụng các phương tiện như tàu điện ngầm, xe buýt, xe hơi,… Chính vì thế họ chỉ có thể dùng xe máy, xe đạp hoặc đi bộ. Điều này gây ra nhiều vấn đề rắc rối khi di chuyển.
Bệnh nhân có thể cảm thấy tự ti về tình trạng của mình. Không ít bệnh nhân lựa chọn cô lập bản thân, tránh tiếp xúc với những người xung quanh.
Hội chứng sợ không gian hẹp cũng làm gia tăng nguy cơ mắc các rối loạn tâm thần như trầm cảm, rối loạn lo âu lan tỏa, rối loạn lo âu xã hội,…
Chẩn đoán hội chứng sợ không gian hẹp
Hội chứng sợ không gian hẹp thường được chẩn đoán thông qua biểu hiện lâm sàng. Sau khi khai thác triệu chứng, bác sĩ sẽ yêu cầu bệnh nhân thực hiện một số xét nghiệm cần thiết để loại trừ nguyên nhân thực thể.
Các tiêu chuẩn được áp dụng trong chẩn đoán hội chứng sợ không gian hẹp, bao gồm:
- Xuất hiện phản ứng lo lắng khi có kích thích (trẻ nhỏ thường quấy khóc, đeo bám, người lớn phát sinh các cơn hoảng loạn)
- Có sự sợ hãi vô lý, quá mức về một tình huống cụ thể
- Bệnh nhân trưởng thành thừa nhận sự sợ hãi bắt buồn từ mối đe dọa và nguy hiểm mà bản thân dự đoán được (sợ tai nạn máy bay, xe hơi, sợ hư hỏng thang máy,…)
- Luôn có xu hướng né tránh những tình huống trong không gian hẹp, kín.
- Việc né tránh những tình huống gây sợ hãi ảnh hưởng đáng kể đến các hoạt động thường ngày và các mối quan hệ.
- Sự sợ hãi với không gian hẹp và kín phải xảy ra liên tục trong ít nhất 6 tháng
- Loại trừ nguyên nhân là do rối loạn stress sau sang chấn, hay rối loạn ám ảnh cưỡng chế.
Ngoài ra, nếu ai nghi ngờ bị hội chứng sợ không gian hẹp có thể áp dụng bài test rối loạn lo âu để kiếm tra mức độ sợ hãi của mình với không gian hẹp như thế nào.
Các phương pháp điều trị hội chứng sợ không gian hẹp
Đa phần những trường hợp đã được chẩn đoán đều phải can thiệp điều trị để giảm triệu chứng. Họ cần học cách chế ngự nỗi sợ nhằm cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
Các phương pháp điều trị hội chứng sợ không gian hẹp được áp dụng phổ biến bao gồm:
1. Liệu pháp tâm lý
Tương tự như các ám ảnh sợ đặc hiệu khác, hội chứng sợ không gian hẹp thường được điều trị bằng liệu pháp tâm lý. Mục tiêu của phương pháp này là giúp bệnh nhân thay đổi suy nghĩ, nhận thức, học cách kiểm soát sự sợ hãi, lo âu và căng thẳng.
Tâm lý trị liệu mang lại hiệu quả đáng kể trong điều trị rối loạn lo âu nói chung và hội chứng sợ không gian hẹp nói riêng. Chuyên gia thường lựa chọn các liệu pháp như:
– Liệu pháp nhận thức:
Liệu pháp nhận thức được ứng dụng rất nhiều trong điều trị. Liệu pháp thay đổi tư duy, quan niệm sai lầm và suy nghĩ méo mó của bệnh nhân về mối nguy hiểm.
Ban đầu, bệnh nhân sẽ trao đổi với nhà trị liệu về cảm xúc và suy nghĩ chân thật. Sau đó, bác sĩ sẽ đưa ra những lời khuyên phù hợp để thay đổi suy nghĩ của bệnh nhân.
Thống kê cho thấy, khoảng 30% bệnh nhân giảm đi nỗi sợ và suy nghĩ tiêu cực, bi quan về những tình huống/đối tượng gây ra sự ám ảnh.
– Liệu pháp tiếp xúc (liệu pháp phơi nhiễm):
Liệu pháp tiếp xúc được thực hiện bằng cách cho bệnh nhân đối mặt với những tình huống gây ra sự sợ hãi. Ban đầu, chuyên gia sẽ cho bệnh nhân tiếp xúc ở dạng tưởng tượng thông qua lời nói.
Sau đó, mức độ được tăng dần đến khi bệnh nhân có thể tiếp xúc với tình huống thực tế nhưng không còn sợ hãi. Lúc này họ đã biết cách chế ngự nỗi sợ của bản thân.
Liệu pháp phơi nhiễm là phương pháp hiệu quả nhất đối với bệnh nhân mắc chứng ám ảnh sợ đặc hiệu. Các nghiên cứu cho thấy, phương pháp này có thể giảm khoảng 75% sự sợ hãi.
2. Sử dụng thuốc
Sự sợ hãi vô lý, quá mức và kéo dài về không gian hẹp, kín có thể khiến bệnh nhân bị căng thẳng thần kinh và phiền muộn. Do đó ngoài trị liệu tâm lý, bệnh nhân cũng có thể phải sử dụng thuốc để điều chỉnh cảm xúc.
Các loại thuốc được sử dụng trong điều trị hội chứng sợ không gian hẹp bao gồm:
- Thuốc chống trầm cảm: Thuốc chống trầm cảm được sử dụng phổ biến. Tùy theo tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân, bác sĩ có thể chỉ định dùng chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs) hoặc thuốc chống trầm cảm 3 vòng (TCA).
- Thuốc chẹn beta: Thuốc chẹn beta được sử dụng để làm giảm các triệu chứng thể chất như đau ngực, nghẹn thở, đổ mồ hôi, nóng bừng, ớn lạnh, đau đầu, choáng váng,…
3. Mẹo kiểm soát nỗi sợ hãi
Dù đã cố né tránh, bệnh nhân vẫn có thể phải đối mặt với những không gian hẹp và kín trong một số trường hợp. Do đó, nên trang bị kỹ năng cần thiết để chế ngự nỗi sợ và tránh hoảng loạn ở nơi đông người.
Để kiểm soát sự sợ hãi, bệnh nhân có thể áp dụng một số biện pháp sau:
- Hít thở sâu trong ít nhất 3 lần
- Không hướng suy nghĩ của bản thân về những mối nguy hiểm có thể xảy ra (rơi thang máy, tai nạn máy bay, xe hơi,…)
- Tập trung vào một số thứ mang lại cảm giác an toàn nhằm phân tán tư tưởng.
- Tưởng tượng bản thân đang ở địa điểm và không gian an toàn để có thể bình tĩnh hơn.
Hội chứng sợ không gian hẹp là một dạng ám ảnh sợ đặc hiệu khá phổ biến. Mặc dù nỗi sợ về không gian kín, hẹp có thể kéo dài suốt cả cuộc đời nhưng bệnh nhân hoàn toàn có thể kiểm soát nỗi sợ và các cơn hoảng loạn.
Đa phần bệnh nhân can thiệp điều trị sớm và tích cực đều có thể học tập, làm việc như bình thường và tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn.
BÀI VIẾT LIÊN QUAN:
- Chứng sợ khoảng rộng là gì? Nguyên nhân, biểu hiện và điều trị
- Hội chứng sợ biển (Thalassophobia) – Những lý giải từ khoa học
- Hội chứng sợ đám đông là gì? Nguyên nhân và cách khắc phục
- Hội chứng sợ gián (Blatophobia): Làm sao để hết sợ?
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!